来自广外校园广播站
大家好,欢迎大家一起学习越南口语入门,在越南越中人称代词是最为复杂的。在越南语中不同的性别、年龄层段都有不同的人人称代词,在下列的简单语句中会为大家标注。接下来就让我们一起学习越南口语吧!
1.Xin chào .
你好。(统称)
2.Chào anh .
你好。(对同辈男性)
3.Chào chị .
你好。(对同辈女性)
4.Chào bạn.
你好。(对同学、朋友)
5.Em chào thầy ạ
老师好。(男性)
6.Em chào cô ạ .
老师好。(女性)
7.Bạn đã ăn cơm chưa.
你吃饭了吗?
8.Chúng ta cùng đi ăn cơm đi .
我们一起去吃饭吧。
9.Bạn năm nay bao nhiêu tuổi ?
你今年多少岁了?
20 .
20.
10 . Quê bạn ở đâu?
你家乡在哪儿?
Nam Ninh .
南宁
11.Nhà bạn có máy người ,có những ai ?
你家有几口人,都有谁?
4 ngươi , bồ mẹ , anh và tôi.
4 口。爸爸妈妈,哥哥和我。
12.Bạn đang học ở trường nào ?
你在哪个学校学习?
Trường đại học Ngoại ngữ Quảng Tây.
广西外国语学院。
好啦,今天简单的口语教学到这里就结束啦,希望能对大家对越南语的学习有所帮助。我们下一期再见哦!
来源:东语学院东盟语种校园广播大创项目组
联系客服