打开APP
userphoto
未登录

开通VIP,畅享免费电子书等14项超值服

开通VIP
越南语常见疾病的词汇

出血 chảy máu

出疹子 nổi ban đỏ

恶心 buồn nôn

耳鸣 ù tai

发冷 phát lạnh

发烧 sốt

浮肿 phù

腹胀 chướng bụng

干咳 ho khan

干呕 nôn khan

急腹痛 đau bụng cấp tính

疖子 bệnh ghẻ

拉黑便 đi ngoài phân đen

脉弱 mạch yếu

淋巴结肿大 tuyến hạch sưng to

流鼻涕 chảy nước mũi

麻木 tê dại

脉速 mạch nhanh

便秘 bệnh táo

腹泻 ỉa chảy

内出血 xuất huyết nội

脓 mủ

呕吐 nôn mửa

呕血 nôn ra máu

皮下出血 xuất huyết dưới da

幻觉 ảo giác

幻听 ảo thính

黄疸 bệnh vàng da vàng mắt

昏厥 hôn mê

昏迷 ngất

气促 thở gấp

全身发痒 ngứa khắp người

全身疼痛 toàn thân đau nhức

咽炎 viêm họng

伤口流脓 vết thương chảy mủ

失眠 mất ngủ

食欲不振 chán ăn

头昏眼花 đầu váng mắt hoa

头痛 đau đầu

外出血 xuất huyết ngoại

胃酸过多 nước chua trong dạ dày nhiều

胃痛 đau dạ dày

水肿 bệnh phù

消化不良 tiêu hóa kém

心悸 hồi hộp

肝肿大 gan to

低烧 sốt nhẹ

高烧 sốt cao

关节痛 đau khớp

寒战 rét run

心杂音 loạn nhịp tim

胸痛 đau ngực

休克 sốc

血压高 huyết áp cao

牙疼 đau răng

腰痛 đau lưng

本站仅提供存储服务,所有内容均由用户发布,如发现有害或侵权内容,请点击举报
打开APP,阅读全文并永久保存 查看更多类似文章
猜你喜欢
类似文章
世界文化遗产---广西左江花山岩画文化景观
越南高科技农业生产区发展规划
Tuy?n D?ng Th? Ph?n C?ng, K? Thu?t Ph?n M?m Qu?n 3
文化|中国的古琴艺术
【国外新鲜事】互联网改变中国农村的命运-越翻
Các loại phụ phí trong vận tải đường biển
更多类似文章 >>
生活服务
热点新闻
分享 收藏 导长图 关注 下载文章
绑定账号成功
后续可登录账号畅享VIP特权!
如果VIP功能使用有故障,
可点击这里联系客服!

联系客服